Phiên âm : xié rén zhuō jiàng.
Hán Việt : hiệp nhân tróc tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在戰鬥中制服、活捉敵將。元.李文蔚《蔣神靈應.楔子》:「挾人捉將千般勇, 武藝精熟敢戰爭。」也作「捉將挾人」。